Cách nói thời gian trong tiếng anh: Hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu nhất

Việc nói thời gian trong tiếng Anh là một kỹ năng cần thiết cho việc giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh vẫn gặp khó khăn khi nói và viết thời gian đúng cách. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cách nói thời gian trong tiếng Anh và những điều cần lưu ý để sử dụng thời gian chính xác và tự tin hơn.

Cách nói thời gian trong tiếng anh

1. Cách nói giờ đầy đủ

Khi nói giờ đầy đủ trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:

HOUR + COLON + MINUTE + AM/PM

Ví dụ:

  • 1:30 AM – one thirty in the morning
  • 2:45 PM – two forty-five in the afternoon

2. Cách nói giờ bằng số

Khi nói giờ bằng số trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:

HOUR + SPACE + MINUTE

Ví dụ:

  • 1:30 AM – one thirty
  • 2:45 PM – two forty-five

3. Cách nói giờ tròn

Khi nói giờ tròn trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:

HOUR + O'CLOCK

Ví dụ:

  • 1:00 AM – one o’clock in the morning
  • 6:00 PM – six o’clock in the evening

Cách Nói Ngày

1. Cách nói ngày tháng năm đầy đủ

Khi nói ngày tháng năm đầy đủ trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:

DAY + MONTH + YEAR

Ví dụ:

  • December 25th, 2022 – the twenty-fifth of December, two thousand and twenty-two
  • June 7th, 2023 – the seventh of June, two thousand and twenty-three

2. Cách nói ngày tháng bằng số

Khi nói ngày tháng bằng số trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:

MONTH + SLASH + DAY + SLASH + YEAR

Ví dụ:

  • 12/25/2022 – December twenty-fifth, twenty-twenty-two
  • 06/07/2023 – June seventh, twenty-twenty-three

Cách Nói Khoảng Thời Gian

1. Cách nói khoảng thời gian trong ngày

Khi nói khoảng thời gian trong ngày trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các từ như “morning”, “afternoon”, “evening” hoặc “night” để chỉ thời gian của ngày đó. Ví dụ:

  • Morning: from 6:00 AM to 11:59 AM – buổi sáng
  • Afternoon: from 12:00 PM to 5:59 PM – buổi chiều
  • Evening: from 6:00 PM to 8:59 PM – buổi tối
  • Night: from 9:00 PM to 5:59 AM – đêm

2. Cách nói khoảng thời gian trong tuần

Khi nói khoảng thời gian trong tuần trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các từ như “today”, “tomorrow”, “yesterday”, “this week”, “next week”, “last week”, “weekend” để chỉ thời gian. Ví dụ:

  • Today: hôm nay
  • Tomorrow: ngày mai
  • Yesterday: hôm qua
  • This week: tuần này
  • Next week: tuần tới
  • Last week: tuần trước
  • Weekend: cuối tuần

3. Cách nói khoảng thời gian trong tháng

Khi nói khoảng thời gian trong tháng trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng các từ như “this month”, “next month”, “last month” để chỉ thời gian. Ví dụ:

  • This month: tháng này
  • Next month: tháng sau
  • Last month: tháng trước

Những Điều Cần Lưu Ý Khi Nói Thời Gian

1. Sử dụng thì hiện tại đơn

Khi nói thời gian trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn (simple present tense) để chỉ sự việc diễn ra thường xuyên hoặc có tính định kỳ. Ví dụ:

  • I usually wake up at 6:00 AM. (Tôi thường dậy lúc 6 giờ sáng.)
  • My class starts at 8:00 AM every day. (Lớp học của tôi bắt đầu lúc 8 giờ sáng mỗi ngày.)

2. Sử dụng thì quá khứ đơn

Khi nói về thời gian trong quá khứ trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn (simple past tense) để chỉ sự việc diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ:

  • I woke up at 6:00 AM yesterday. (Tôi dậy lúc 6 giờ sáng ngày hôm qua.)
  • We đi to the movies last night. (Chúng tôi đã đi xem phim tối qua.)

3. Sử dụng cấu trúc “will + động từ nguyên mẫu”

Khi nói về thời gian trong tương lai trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc “will + động từ nguyên mẫu” để chỉ sự việc sẽ diễn ra trong tương lai. Ví dụ:

  • I will wake up at 7:00 AM tomorrow. (Tôi sẽ dậy lúc 7 giờ sáng ngày mai.)
  • They will have a meeting next week. (Họ sẽ có cuộc họp vào tuần tới.)

4. Sử dụng cấu trúc “be going to + động từ nguyên mẫu”

Khi nói về dự định trong tương lai trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc “be going to + động từ nguyên mẫu” để chỉ sự việc đã được quyết định và sẽ diễn ra trong tương lai. Ví dụ:

  • I am going to have a party next week. (Tôi sẽ có một bữa tiệc vào tuần tới.)
  • They are going to travel to Europe next year. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào năm sau.)

5. Sử dụng cấu trúc “present continuous”

Khi nói về sự việc đang diễn ra tại thời điểm hiện tại trong tiếng Anh, chúng ta sử dụng cấu trúc “be + động từ-ing” để chỉ sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói chuyện. Ví dụ:

  • I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
  • They are watching a movie at the cinema. (Họ đang xem phim ở rạp.)

Các Câu Hỏi Thường Gặp về cách nói thời gian trong tiếng anh

  1. Tôi có thể sử dụng cả hai cấu trúc “will” và “be going to” khi nói về tương lai không?
  • Có, bạn có thể sử dụng cả hai cấu trúc để nói về tương lai. Tuy nhiên, “will” thường được sử dụng để chỉ những việc không có kế hoạch cụ thể trong tương lai, còn “be going to” thường được sử dụng để chỉ những việc đã được lên kế hoạch cụ thể.
  1. Tại sao tôi nên học cách nói thời gian trong tiếng Anh?
  • Việc biết cách nói thời gian trong tiếng Anh là rất quan trọng để có thể giao tiếp hiệu quả với người bản ngữ. Nếu bạn không thể diễn đạt thời gian một cách chính xác, bạn có thể gây nhầm lẫn cho người nghe và gây ra sự khó hiểu trong giao tiếp.
  1. Làm thế nào để luyện tập nói thời gian trong tiếng Anh?
  • Bạn có thể luyện tập bằng cách nói thời gian trong tiếng Anh khi bạn đang thực hiện các hoạt động hàng ngày, hoặc luyện tập với người bản ngữ. Bạn cũng có thể luyện tập bằng cách đọc và viết các câu nói về thời gian trong tiếng Anh.
  1. Tôi có thể sử dụng cấu trúc “present continuous” khi nói về thời gian trong tương lai không?
  • Không, cấu trúc “present continuous” chỉ được sử dụng để chỉ sự việc đang diễn ra tại thời điểm nói chuyện trong hiện tại.

Kết Luận

Việc biết cách nói thời gian trong tiếng Anh là rất quan trọng để có thể giao tiếp một cách hiệu quả với người bản ngữ. Bằng cách sử dụng các từ và cấu trúc ngữ pháp phù hợp, bạn sẽ có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác và dễ hiểu. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *